日 | ホームタウン | 得点/時間 | アウェイチーム | |
---|---|---|---|---|
土曜日 | ||||
FT
|
Sai Gon | 3 - 0 | Hai Phong | 全てのイベント |
土曜日 | ||||
FT
|
Hoàng Anh Gia Lai | 0 - 1 | SHBダナンFC | 全てのイベント |
土曜日 | ||||
FT
|
Long An | 2 - 3 | Cần Thơ | 全てのイベント |
土曜日 | ||||
FT
|
Than Quang Ninh | 4 - 4 | Hà Nội | 全てのイベント |
土曜日 | ||||
FT
|
Sanna Khanh Hoa | 2 - 3 | Binh Duong | 全てのイベント |
土曜日 | ||||
FT
|
Song Lam Nghe An | 0 - 1 | Thanh Hóa | 全てのイベント |
土曜日 | ||||
FT
|
Quảng Nam | 3 - 1 | Hồ Chí Minh City | 全てのイベント |
選手 | チーム | G | P | 1st |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Anh Đức | Binh Duong | 17 | 3 | 10 |
R. Dyachenko | Hồ Chí Minh | 16 | 2 | 8 |
C. Amougou | Cần Thơ | 16 | 2 | 12 |
エロール・ステヴェンス | Hai Phong | 14 | 0 | 9 |
Claudecir | Quảng Nam | 12 | 0 | 9 |
U. Iheruome | Thanh Hóa | 12 | 0 | 6 |
P. Faye | Thanh Hóa | 11 | 1 | 6 |
Hoàng Vũ Samson | Hà Nội | 11 | 0 | 5 |
G. Oseni | Long An | 11 | 0 | 4 |
P. Tambwe | Quang Ninh | 10 | 1 | 5 |
Đinh Thanh Trung | Quảng Nam | 10 | 2 | 2 |
ヴァン・クェト・グエン | Hà Nội | 9 | 4 | 4 |
Hà Minh Tuấn | Quảng Nam | 8 | 0 | 4 |
Lê Văn Thắng | Thanh Hóa | 8 | 0 | 3 |
V. Ormazábal | Hồ Chí Minh | 8 | 3 | 5 |