Hoàng Vũ Samson

パスポート

Samson Kayode
氏名
Olaleye
国籍
ベトナム
生年月日
6 10月 1988
年齢
35
出身国
ナイジェリア
ポジション
FW
身長
181 cm
体重
76 kg
Samson Kayode  Olaleye

キャリア

シーズン チーム 試合 試合出場時間 出場 先発メンバー 交代出場 途中退場 控え選手席 ゴール イエローカード 2枚目のイエローカード/レッドカード レッドカード
2023/2024 Quảng Nam スーパ 1083 15 12 3 7 3 4 1 0 0
2023 Hồ Chí Minh City スーパ 1419 18 17 1 6 1 9 1 0 0
2022 Hồ Chí Minh City スーパ 1075 21 9 12 8 13 5 1 0 0
2021 Thanh Hóa スーパ 393 5 4 1 1 1 3 2 0 0
2020 Thanh Hóa スーパ 1484 17 17 0 2 0 6 3 1 0
2019 Quảng Nam スーパ 1030 12 11 1 2 1 7 1 0 0
2019 Hà Nội スーパ 613 12 5 7 1 7 6 3 0 0
2018 Hà Nội スーパ 646 13 4 9 2 10 15 0 0 0
2018 ブリーラム・ユナイテッド タイ・ 33 2 0 2 0 4 0 0 0 0
2017 Hà Nội スーパ 1787 22 21 1 4 1 11 2 0 1
2016 Hà Nội スーパ 1893 23 20 3 3 3 15 2 0 0
2015 Hà Nội スーパ 1502 19 17 2 4 2 15 2 0 1
2014 Hà Nội スーパ 1620 19 19 0 1 0 24 2 0 1
2013 Hà Nội スーパ 1859 21 21 0 4 0 17 3 0 0
2012 Hà Nội スーパ 1958 24 22 2 7 0 14 2 0 0
2011 Đồng Tháp スーパ 1483 18 17 1 1 0 17 1 0 1
2010 Đồng Tháp スーパ ? ? ? ? ? ? 13 ? ? ?
2009 Đồng Tháp スーパ ? 0 ? ? ? ? 13 ? ? ?
2008 Than Quang Ninh V.2 ? ? ? ? ? ? 15 ? ? ?
Total 19878 261 216 45 53 46 209 26 1 4

Trophies

国内試合
スーパーリーグ 勝者 3x 2018, 2016, 2013
Runner-up 3x 2015, 2014, 2012
Cup Runner-up 4x 2019, 2016, 2015, 2012
Super Cup 勝者 1x 2019
Runner-up 3x 2017, 2016, 2014

移籍&レンタル

Per 移籍元 To 移籍金
13/10/23 Hồ Chí Minh Quảng Nam N/A
16/02/22 Thanh Hóa Hồ Chí Minh フリー
08/02/20 Quảng Nam Thanh Hóa N/A
18+ GambleAware