日 | ホームタウン | 得点/時間 | アウェイチーム | |
---|---|---|---|---|
金曜日 | ||||
FT
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 1 - 1 | Hai Phong | 全てのイベント |
金曜日 | ||||
FT
|
Nam Định | 1 - 1 | Thanh Hóa | 全てのイベント |
金曜日 | ||||
FT
|
Hà Nội | 3 - 1 | Quảng Nam | 全てのイベント |
土曜日 | ||||
FT
|
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 1 | Hồ Chí Minh City | 全てのイベント |
土曜日 | ||||
FT
|
Binh Duong | 3 - 2 | Song Lam Nghe An | 全てのイベント |
土曜日 | ||||
FT
|
Bình Định | 2 - 2 | Sanna Khanh Hoa | 全てのイベント |
土曜日 | ||||
FT
|
Viettel | 3 - 0 | Công An Hà Nội | 全てのイベント |
* 過去開催試合/今後開催予定試合 |
選手 | チーム | G | P | 1st |
---|---|---|---|---|
ラファエルソン | Nam Định | 14 | 2 | 6 |
R. Gordon | Thanh Hóa | 8 | 1 | 4 |
Alan Grafite | Bình Định | 6 | 0 | 2 |
Léo Artur | Bình Định | 6 | 0 | 5 |
Lucão do Break | Hai Phong | 6 | 2 | 3 |
Hêndrio | Nam Định | 5 | 2 | 2 |
グエン クアン ハイ | CAND | 5 | 0 | 2 |
M. Olaha | SLNA | 5 | 1 | 2 |
ジョエル タゲウ | Hà Nội | 5 | 0 | 3 |
ブイ ホアン ベト アイン | CAND | 4 | 0 | 3 |
Luiz Antônio | Thanh Hóa | 4 | 2 | 3 |
J. Mpande | Hai Phong | 4 | 0 | 1 |
グエン ティエン リン | Binh Duong | 4 | 1 | 2 |
Denilson Junior | Hà Nội | 4 | 0 | 2 |
ファ ブン ハイ | Hà Nội | 4 | 1 | 2 |