Hà Minh Tuấn

パスポート

Minh Tuấn
氏名
国籍
ベトナム
生年月日
10 1月 1991
年齢
33
出身国
ベトナム
ポジション
FW
身長
178 cm
体重
71 kg
Minh Tuấn  Hà

キャリア

シーズン チーム 試合 試合出場時間 出場 先発メンバー 交代出場 途中退場 控え選手席 ゴール イエローカード 2枚目のイエローカード/レッドカード レッドカード
2023/2024 SHBダナンFC V.2 620 12 9 3 9 3 2 2 0 0
2023 SHBダナンFC スーパ 710 15 5 10 4 11 2 1 0 0
2022 Quảng Nam V.2 1599 19 17 2 2 2 5 1 ? ?
2021 Quảng Nam V.2 372 5 4 1 1 1 1 ? ? ?
2020 Quảng Nam スーパ 698 15 5 10 4 10 2 0 0 0
2019 Quảng Nam スーパ 1163 20 12 8 5 8 7 3 1 0
2018 Quảng Nam スーパ 1348 22 16 6 11 6 6 0 0 0
2017 Quảng Nam スーパ 901 23 7 16 4 19 8 0 0 0
2016 Quảng Nam スーパ 842 19 5 14 2 19 1 0 0 0
2015 Quảng Nam スーパ 1005 20 9 11 5 17 2 0 0 0
2014 SHBダナンFC スーパ 63 2 1 1 1 8 0 0 0 0
2013 SHBダナンFC スーパ 936 19 7 12 2 14 3 4 0 0
2012 Đà Nẵng II V.2 ? ? ? ? ? ? 6 ? ? ?
2011 SHBダナンFC スーパ 79 3 1 2 1 0 0 1 0 0
Total 10336 194 98 96 51 118 45 12 1 0

Trophies

国内試合
スーパーリーグ 勝者 2x 2017, 2012
Runner-up 1x 2013
Cup Runner-up 2x 2019, 2013
Super Cup 勝者 1x 2018
18+ GambleAware