日 | ホームタウン | 得点/時間 | アウェイチーム | |
---|---|---|---|---|
日曜日 | ||||
FT
|
Song Lam Nghe An | 1 - 1 | Hà Nội | 全てのイベント |
日曜日 | ||||
FT
|
Hai Phong | 2 - 2 | Hà Nội | 全てのイベント |
日曜日 | ||||
FT
|
Đồng Tháp | 2 - 0 | Binh Duong | 全てのイベント |
日曜日 | ||||
FT
|
Hoàng Anh Gia Lai | 2 - 3 | Ninh Binh | 全てのイベント |
日曜日 | ||||
FT
|
SHBダナンFC | 2 - 2 | NB Sai Gon | 全てのイベント |
日曜日 | ||||
FT
|
Thanh Hóa | 1 - 2 | Long An | 全てのイベント |
日曜日 | ||||
FT
|
HP Hà Nội | 4 - 1 | Khatoco Khanh Hoa | 全てのイベント |
選手 | チーム | G | P | 1st |
---|---|---|---|---|
Đỗ Merlo | Đà Nẵng | 22 | 0 | 8 |
Evaldo | HAGL | 20 | 3 | 9 |
Hoàng Vũ Samson | Đồng Tháp | 17 | 0 | 9 |
T. Anjembe | HP Hà Nội | 16 | 3 | 9 |
L. Cantoro | Hà Nội | 16 | 0 | 7 |
P. Faye | Thanh Hóa | 15 | 0 | 5 |
Gustavo Dourado | Ninh Binh | 14 | 0 | 7 |
G. Marronkle | Hà Nội | 12 | 0 | 6 |
Thiago | Hai Phong | 11 | 0 | 7 |
Leandro | Binh Duong | 10 | 2 | 7 |
A. Fagan | SLNA | 10 | 0 | 6 |
ディン・トゥン・ホアン | Thanh Hóa | 10 | 0 | 6 |
レ・コン・ビン | Hà Nội | 10 | 2 | 2 |
Agostinho | Khatoco | 9 | 0 | 7 |
S. Emmanuel | Thanh Hóa | 9 | 0 | 4 |