日 | ホームタウン | 得点/時間 | アウェイチーム | |
---|---|---|---|---|
月曜日 | ||||
|
Binh Dinh U19 | - | Đắk Lắk U19 | |
月曜日 | ||||
|
Thanh Hoa U19 | - | Công An Hà Nội U19 | |
月曜日 | ||||
|
Sài Gòn U19 | - | Binh Duong U19 | |
月曜日 | ||||
|
Hồ Chí Minh U19 | - | Hoàng Anh Gia Lai U19 | |
月曜日 | ||||
|
Nam Dinh U19 | - | Viettel U19 | |
月曜日 | ||||
|
Học viện U19 | - | Huế U19 | |
月曜日 | ||||
|
Đồng Tháp U19 | - | HV An Giang U19 | |
月曜日 | ||||
|
Tien Giang U19 | - | Cần Thơ U19 | |
月曜日 | ||||
|
Phú Yên U19 | - | QNK Quảng Nam U19 | |
月曜日 | ||||
|
PVF Vietnam U19 | - | Hà Nội U19 | |
月曜日 | ||||
|
Đồng Nai U19 | - | Khánh Hoà U19 | |
月曜日 | ||||
|
Đà Nẵng U19 | - | Kon Tum U19 | |
月曜日 | ||||
|
Long An U19 | - | Bình Phước U19 |