日 | ホームタウン | 得点/時間 | アウェイチーム | |
---|---|---|---|---|
木曜日 | ||||
FT
|
Quảng Nam | 1 - 1 | Hoàng Anh Gia Lai | 全てのイベント |
木曜日 | ||||
FT
|
Binh Duong | 0 - 0 | Viettel | |
木曜日 | ||||
FT
|
Sanna Khanh Hoa | 0 - 1 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | 全てのイベント |
木曜日 | ||||
FT
|
Công An Hà Nội | 2 - 0 | Song Lam Nghe An | 全てのイベント |
木曜日 | ||||
FT
|
Hồ Chí Minh City | 1 - 3 | Hà Nội | 全てのイベント |
金曜日 | ||||
FT
|
Nam Định | 2 - 4 | Bình Định | 全てのイベント |
金曜日 | ||||
FT
|
Hai Phong | 2 - 0 | Thanh Hóa | 全てのイベント |
選手 | チーム | G | P | 1st |
---|---|---|---|---|
ラファエルソン | Nam Định | 15 | 2 | 7 |
Alan Grafite | Bình Định | 8 | 0 | 3 |
R. Gordon | Thanh Hóa | 8 | 1 | 4 |
Hêndrio | Nam Định | 7 | 2 | 3 |
Léo Artur | Bình Định | 7 | 0 | 5 |
Lucão do Break | Hai Phong | 6 | 2 | 3 |
グエン クアン ハイ | CAND | 6 | 0 | 2 |
M. Olaha | SLNA | 5 | 1 | 2 |
ジョエル タゲウ | Hà Nội | 5 | 0 | 3 |
シェイク ティミテ | Hồ Chí Minh | 5 | 0 | 3 |
ブイ ホアン ベト アイン | CAND | 4 | 0 | 3 |
Luiz Antônio | Thanh Hóa | 4 | 2 | 3 |
J. Mpande | Hai Phong | 4 | 0 | 1 |
グエン ティエン リン | Binh Duong | 4 | 1 | 2 |
Hoàng Vũ Samson | Quảng Nam | 4 | 0 | 4 |