日 | ホームタウン | 得点/時間 | アウェイチーム | |
---|---|---|---|---|
木曜日 | ||||
|
Ha Noi II | - | PVF Vietnam | |
木曜日 | ||||
|
Định Hướng | - | Đại Học Văn Hiến | |
木曜日 | ||||
|
Lam Dong | - | Hồ Chí Minh II | |
木曜日 | ||||
|
Đắk Lắk | - | Tây Nguyên | |
木曜日 | ||||
|
An Giang | - | Vĩnh Long | |
木曜日 | ||||
|
Kon Tum | - | Đà Nẵng II | |
* 過去開催試合/今後開催予定試合 |